STT |
Tên hóa chất, vật tư |
ĐVT |
Phân nhóm theo TT 14 |
Số lượng |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Ghi chú |
1 |
AST/GOT |
Hộp |
3 |
12 |
Hộp (R1: 10lọ x 20 ml
R2: 10lọ x 5 ml) |
Hộp: (R1: 10 x 20 ml
R2: 10 x 5 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
2 |
ALT/GPT |
Hộp |
3 |
12 |
Hộp (R1: 10lọ x 20ml; R2: 10lọ x5ml ) |
Hộp (R1: 10 x 20ml; R2: 10 x 5ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
3 |
Urea |
Hộp |
3 |
6 |
Hộp (R1: 10lọ x 20ml; R2: 10lọ x 5ml) |
Hộp: (R1:10lọx20ml; R2:10lọx5ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
4 |
Creatinin |
Hộp |
3 |
6 |
Hộp (R1: 5lọ x 25 ml
R2: 5lọ x 25 ml) |
Hộp: R1: 5 x 25 ml
R2: 5 x 25 ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
5 |
Test CRP |
Test |
3 |
400 |
Hộp 100 test |
Hộp 100 test |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
6 |
Wash Solution |
Bình |
1 |
1 |
1 bình x 5l |
1 bình x 5l |
Beckman Coulter Ireland Inc. |
Bio-rad Laboratories/Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter/Ai len |
|
7 |
Bóng đèn máy sinh hóa AU 480 |
Cái |
3 |
3 |
Hộp 1 cái |
Điện áp: 12V
Công suất: 20W / 50W ( AU 2700)
Tuổi thọ: 2000 giờ |
Furuno Electric Co. Ltd |
Nhật bản |
|
8 |
Que thử nước tiểu Multistix |
Test |
1 |
500 |
Hộp 100 test |
Hộp 100 test dạng que thử có chia vạch. |
Siemens |
Ba Lan |
|
9 |
Dung dịch ly giải Angent de Lyse LMG |
Lọ |
3 |
1 |
Lọ 1000ml |
Lọ 1000ml |
SFRI SAS |
Pháp |
|