STT |
Tên chuẩn hóa |
Tên thương mại dự thầu |
ĐVT |
Phân nhóm theo TT 14 |
Số lượng |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Ghi chú |
I |
Vật tư y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cồn iod 10% 100 ml |
Povidon Iod 10% 100 ml |
Lọ |
Nhóm 6 |
1.200 |
Hộp/lọ |
Lọ 100ml |
Quapharco |
Việt Nam |
|
2 |
Cồn iod 10% 1000 ml |
Povidon Iod 10% 1000 ml |
Lọ |
Nhóm 6 |
100 |
Lọ |
Lọ 1000ml |
Quapharco |
Việt Nam |
|
3 |
Cồn 70° |
Cồn sát trùng 70% |
Lọ |
Nhóm 6 |
2.000 |
Lọ 500ml |
Lọ 500ml |
Quapharco |
Việt Nam |
|
4 |
Băng cuộn 10cm x 5m, KVT |
Băng cuộn 10cm x 5m không vô trùng (10 cuộn/gói) |
Cuộn |
Nhóm 5 |
600 |
10 cuộn/gói |
Gạc dệt (100% cotton) màu trắng, không bụi bẩn
- Tốc độ hút nước ≤ 5s
- Độ acid bazơ: trung tính
- Chất tan trong ether: ≤ 0,5%
- Độ ẩm: ≤ 8%
- ISO 13485:2016; ISO 9001:2015; FDA, cGMP |
Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co |
Việt Nam |
|
5 |
Băng thun 7.5cm x 2m (2 móc), Chưa vô trùng |
Băng thun 7.5cm x 2m, KVT |
Cuộn |
Nhóm 5 |
400 |
1 cuộn/gói |
Băng bằng vải thun có móc kích thước 7.5cm*2m. |
Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco |
Việt Nam |
|
6 |
Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA (2,5cm x 5m) |
Cuộn |
Nhóm 5 |
3.500 |
12 cuộn/hộp |
Kích thước 2.5cm*5m. |
Công ty cổ phần Tanaphar |
Việt Nam |
|
7 |
Bột bó cuộn 10cm x 4,6m |
Băng bó bột (Bột bó băng gẫy xương) không tẩm
dược chất y tế (10cm x 4,6m) |
Cuộn |
Nhóm 6 |
144 |
Thùng 72 cuộn |
Gạc + Bột bó kích thước 10cm*4.6m. |
Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
8 |
Bột bó cuộn 15cm x 4,6m |
Băng bó bột (Bột bó băng gẫy xương) không tẩm
dược chất y tế (15cm x 4,6m) |
Cuộn |
Nhóm 6 |
144 |
Thùng 48 cuộn |
Gạc + Bột bó kích thước 15cm*4.6m. |
Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
9 |
Bông hút nước 1 kg, chưa vô trùng |
Bông y tế Bạch Tuyết 1Kg - M |
kg |
Nhóm 5 |
150 |
Gói 1kg |
100% bông xơ tự nhiên có tính thấm hút tốt, đóng gói 1Kg/gói |
Công ty CP Bông Bạch Tuyết |
Việt Nam |
|
10 |
Gạc |
Gạc hút nước khổ 0,8m |
Mét |
Nhóm 5 |
24.600 |
600 mét/kiện |
Gạc dệt (100% cotton) màu trắng, không bụi bẩn
- Tốc độ hút nước ≤ 5s
- Độ acid bazơ: trung tính
- Chất tan trong ether: ≤ 0,5%
- Độ ẩm: ≤ 8%
- ISO 13485:2016; ISO 9001:2015; FDA, cGMP |
Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co |
Việt Nam |
|
11 |
Chỉ Dafilon 3/0 |
DAFILON BLUE 3/0 |
Liếp |
Nhóm 1 |
1.500 |
Hộp 36 liếp |
Chỉ không tiêu đơn sợi số 3/0, dài 75cm kim tam giác DS24. |
B.Braun Surgical, S.A. |
Tây Ban Nha |
|
12 |
Chỉ Dafilon 2/0 |
DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24 |
Liếp |
Nhóm 1 |
360 |
Hộp 36 liếp |
Chỉ không tiêu đơn sợi số 2/0, dài 75cm kim tam giác DS24. |
B.Braun Surgical, S.A. |
Tây Ban Nha |
|
13 |
Chỉ Catgut 2/0 |
Chỉ tan chậm tự nhiên TRUSTIGUT® (C)
(Chromic Catgut) số 2/0, dài 75 cm, kim tròn
1/2c, dài 26 mm |
Tép |
Nhóm 5 |
1.500 |
Hộp 24 liếp |
Chỉ tự tiêu đơn sợi số 2/0 (3.5), dài 75cm kim tròn HR26. |
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Việt Nam |
|
14 |
Chỉ Marlin 4/0 |
Chỉ Marlin violet số 4/0 |
Liếp |
Nhóm 3 |
24 |
Hộp 24 liếp |
Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 4, dài 90, kim tròn 40mm kim cong 1/2. |
Catgut GmbH |
Đức |
|
15 |
Chỉ Marlin 1 |
Chỉ Marlin violet số 1 |
Liếp |
Nhóm 3 |
200 |
Hộp 24 liếp |
Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 1, dài 90cm. |
Catgut GmbH |
Đức |
|
16 |
Chỉ Marlin 3/0 |
Chỉ Marlin violet số 3/0 |
Liếp |
Nhóm 3 |
100 |
Hộp 24 liếp |
Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 3, dài 70cm. |
Catgut GmbH |
Đức |
|
17 |
Chỉ Marlin 2/0 |
Chỉ Marlin violet số 2/0 |
Liếp |
Nhóm 3 |
800 |
Hộp 24 liếp |
Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 2, dài 75cm. |
Catgut GmbH |
Đức |
|
18 |
Bơm tiêm 10ml |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml Saomed |
Chiếc |
Nhóm 6 |
45.000 |
Hộp 100 cái |
Bơm tiêm nhựa saomed vô trùng có kim, sử dụng một lần 25*2. |
Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
19 |
Bơm tiêm 1ml |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml |
Cái |
Nhóm 5 |
2.000 |
Hộp 100 cái |
Bơm tiêm nhựa 1ml vô trùng có kim, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
20 |
Bơm tiêm 5ml |
Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml Saomed |
Chiếc |
Nhóm 6 |
90.000 |
Hộp 100 cái |
Bơm tiêm nhựa saomed vô trùng có kim, sử dụng một lần 25G*1 |
Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
21 |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 50ml |
Cái |
Nhóm 5 |
30 |
Hộp 25 cái |
Bơm tiêm nhựa 50ml vô trùng có kim, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
22 |
Dây Garo có khóa |
Dây Garo có khóa |
Cái |
Nhóm 6 |
150 |
Hộp 12 cái |
Dây có khóa, dùng để lấy máu bệnh nhân trong phòng xét nghiệm, hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
23 |
Dây oxy hai nhánh trẻ em |
Dây thở oxy MPV trẻ em |
Cái |
Nhóm 5 |
200 |
Gói/1 cái |
Dây oxy bằng nhựa đã tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
24 |
Dây oxy hai nhánh người lớn |
Dây thở oxy MPV người lớn |
Cái |
Nhóm 5 |
300 |
Gói/1 cái |
Dây oxy bằng nhựa đã tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
25 |
Sonde hậu môn |
Ống thông hậu môn MPV |
Cái |
Nhóm 5 |
20 |
Gói 1 cái |
Dây thông hậu môn. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
26 |
Dây truyền dịch sanxin |
Bộ dây truyền dịch dùng kim một cánh BV3 SAOMED |
Bộ |
Nhóm 5 |
26.000 |
Gói/1 bộ |
Bộ sản phẩm dây truyền dịch tiệt trùng sử dụng một lần đóng gói trong túi nilon kín |
Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. |
Trung quốc |
|
27 |
Film X quang DI-HT 20x25 |
Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HT 20x25cm |
Hộp |
Nhóm 3 |
180 |
Hộp 100 tờ |
Fim X-quang kỹ thuật số DI-HT 20*25 cm |
Fujifilm Shizuoka Co., Ltd |
Nhật Bản |
|
28 |
Găng khám bệnh |
Găng tay khám cỡ S, chưa vô trùng |
Đôi |
Nhóm 5 |
70.000 |
Thùng 500 đôi |
Găng tay bằng cao su không vô trùng. |
Công ty CP VRG Khải Hoàn |
Việt Nam |
|
29 |
Găng tay vô khuẩn |
Găng tay phẫu thuật số 7.0, 7.5, Vô trùng |
Đôi |
Nhóm 5 |
6.000 |
Thùng 400 đôi |
Găng tay bằng cao su, vô trùng. |
Công ty CP VRG Khải Hoàn |
Việt Nam |
|
30 |
Gel siêu âm |
Gel siêu âm |
Lít |
Nhóm 6 |
100 |
Can 5 lít |
Gel can 5 lít |
Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú |
Việt Nam |
|
31 |
Giấy điện tim |
Giấy điện tim 80mmx20m |
Cuộn |
Nhóm 6 |
200 |
Hộp 10 cuộn |
Giấy in điện tim 3 cần. |
Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
32 |
Giấy siêu âm |
Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm (110mm x 20m) |
Cuộn |
Nhóm 6 |
200 |
Hộp 10 cuộn |
Giấy siêu âm Zeit đen trắng KT: 110mm x 20m, hộp 10 cuộn. |
Zeit Trading Co., Ltd |
Hàn Quốc |
|
33 |
Kim bướm 23G x3/4" |
Bộ kim cánh bướm Tanaphar |
Cái |
Nhóm 5 |
4.500 |
Hộp 100 cái |
Kim có cánh, vô khuẩn, sử dụng 1 lần, 23G. |
Công ty CP Tanaphar |
Việt Nam |
|
34 |
Kim bướm 25G x 3/4" |
Bộ kim cánh bướm Tanaphar |
Cái |
Nhóm 5 |
5.500 |
Hộp 100 cái |
Kim có cánh, vô khuẩn, sử dụng 1 lần, 25G. |
Công ty CP Tanaphar |
Việt Nam |
|
35 |
Kim châm cứu số 5 |
Kim châm cứu Khánh phong vô trùng dùng 01 lần số 5 |
Cái |
Nhóm 6 |
240.000 |
100 cây/ hộp |
Kim châm 5cm tiệt trùng dùng 1 lần gói 100 cái. |
Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
|
36 |
Kim châm cứu số 7 |
Kim châm cứu Khánh phong vô trùng dùng 01 lần số 7 |
Cái |
Nhóm 6 |
20.000 |
100 cây/ hộp |
Kim châm 7cm tiệt trùng dùng 1 lần gói 100 cái. |
Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
|
37 |
Kim chích máu |
Kim Lancet lấy máu (BL-28) |
Cái |
Nhóm 6 |
3.000 |
Hộp/100 cái |
Kim chích máu vô trùng sử dụng 1 lần. |
Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd |
Trung Quốc |
|
38 |
Kim lấy thuốc |
Kim tiêm MPV |
Cái |
Nhóm 5 |
70.000 |
Hộp 100 cái |
Kim tiêm nhựa. |
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
39 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 18G-Màu xanh lá |
Kim luồn tĩnh mạch 18G |
Cái |
Nhóm 6 |
2.500 |
Gói 1 cái |
Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn 18G. |
Disposafe Health and Life Care Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
|
40 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 20G-Màu hồng |
Kim luồn tĩnh mạch 20G |
Cái |
Nhóm 6 |
2.500 |
Gói 1 cái |
Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn 20G. |
Disposafe Health and Life Care Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
|
41 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời |
Kim luồn tĩnh mạch 22G |
Cái |
Nhóm 6 |
1.500 |
Gói 1 cái |
Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn 22G. |
Disposafe Health and Life Care Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
|
42 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 24G-Màu vàng |
Kim luồn tĩnh mạch 24G |
Cái |
Nhóm 6 |
4.000 |
Gói 1 cái |
Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn 24G. |
Disposafe Health and Life Care Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
|
43 |
Kim luồn tỉnh mạch 24 G |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) |
Cái |
2 |
200 |
Hộp 50 cái |
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
chéo nhau
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 22ml/phút, Tốc độ chảy
1320 ml/giờ
- Đường kính và độ dài catheter: 0.7mm x 19mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016
- Chứng nhận EC
- ISO 10555-5
- Bằng sáng chế : 1-0016123 (Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam)
- Chứng nhận 510k của FDA |
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. |
Malaysia |
|
44 |
Kim gây tê tủy sống G27 |
SPINOCAN G27 X 3 1/2" |
Cái |
Nhóm 1 |
800 |
Hộp 25 cái |
Kim gây tê tủy sống 27G hộp 25 cái. |
B.Braun Medical Inc |
Nhật Bản |
|
45 |
Máy đo huyết áp |
Dụng cụ kiểm tra huyết áp - Người lớn |
Cái |
Nhóm 6 |
30 |
Hộp 1 cái |
Máy đo huyết áp ALPK2 bằng tay. |
Tanaka Sangyo Co., Ltd |
Nhật Bản |
|
46 |
Ống nội khí quản số 7 |
Ống thông nội khí quản có bóng 7.0mm |
Cái |
Nhóm 6 |
100 |
Gói 10 cái |
Đã được tiệt khuẩn sử dụng một lần số 7. |
Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd |
Trung Quốc |
|
47 |
Ống nội khí quản số 7.5 |
Ống thông nội khí quản có bóng 7.5mm |
Cái |
Nhóm 6 |
100 |
Gói 10 cái |
Đã được tiệt khuẩn sử dụng một lần số 7,5. |
Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd |
Trung Quốc |
|
48 |
Ống nghe tim phổi |
Ống nghe huyết áp ALPK2 |
Cái |
Nhóm 6 |
10 |
Gói/1 cái |
Ống nghe tim phổi ALPK2 hộp 1 cái. |
Tanaka Sangyo Co., Ltd |
Nhật Bản |
|
49 |
Ống nghiệm EDTA nắp cao su HTM |
Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp |
Ống |
Nhóm 5 |
70.000 |
Hộp 100 ống |
Ống nghiệm EDTA (HTM -Nắp cao su) Hộp 100 ống. |
Công CP vật tư y tế Hồng Thiện Mỹ |
Việt Nam |
|
50 |
Đầu côn vàng (gói 1000) |
Đầu col màu vàng có khía |
Cái |
Nhóm 6 |
3.000 |
Gói 1000 cái |
Đầu côn vàng HTM (gói 1000) |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
51 |
Đầu côn xanh (gói 500) |
Đầu col màu xanh có khía |
Cái |
Nhóm 6 |
3.000 |
Gói 500 cái |
Đầu côn xanh HTM (gói 500) |
Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
52 |
Lưỡi dao mổ số 10 |
Lưỡi dao mổ (số 10) |
Cái |
Nhóm 6 |
1.500 |
Hộp 100 cái |
Lưỡi dao mổ tiệt trùng. |
B.Braun Medical Industries |
Malaysia |
|
53 |
Sonde dạ dày số 16 |
Ống thông dạ dày MPV |
Cái |
Nhóm 6 |
50 |
Bao 01 cái |
Sonde dạ dày. |
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
54 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
Ống thông tiểu 2 nhánh 16Fr |
Cái |
Nhóm 6 |
600 |
Hộp 10 cái |
Được làm từ cao su thiên nhiên |
ZhanJiang Star Enterprise Co.,Ltd |
Trung Quốc |
|
55 |
Sonde Nelaton số 16 |
Son Nelaton các loại |
Cái |
Nhóm 6 |
20 |
Gói 1 cái |
Son Nelaton bằng cao su. |
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y tế Minh Tâm |
Việt Nam |
|
56 |
Túi đựng nước tiểu |
Túi đựng nước tiểu MPV |
Cái |
Nhóm 6 |
600 |
Hộp 10 cái |
Túi đựng nước tiểu có vạch. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
57 |
Vít xương cứng 3.5mm, dài 18mm |
Vít xương cứng 3.5mm, dài 18mm |
Cái |
Nhóm 6 |
30 |
Gói 10 cái |
Vis xương cứng 3.5 x 18mm |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
58 |
Vít xương cứng 3.5mm, dài 20mm |
Vít xương cứng 3.5mm, dài 20mm |
Cái |
Nhóm 6 |
30 |
Gói 10 cái |
Vis xương cứng 3.5 x 20mm |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
59 |
Vít xương cứng 4.5mm, dài 24mm |
Vít xương cứng 4.5mm, dài 24mm |
Cái |
Nhóm 6 |
10 |
Gói 10 cái |
Vis xương cứng 4.5 x 35mm |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
60 |
Vít xương cứng 4.5mm, dài 40mm |
Vít xương cứng 4.5mm, dài 40mm |
Cái |
Nhóm 6 |
30 |
Gói 10 cái |
Vis xương cứng 4.5 x 40mm |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
61 |
Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 20mm |
Vít xương Mini 2.0mm, dài 10mm |
Cái |
Nhóm 6 |
10 |
Gói 10 cái |
Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 10mm. |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
62 |
Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 18mm |
Vít xương Mini 2.0mm, dài 12mm |
Cái |
Nhóm 6 |
10 |
Gói 10 cái |
Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 12mm. |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
63 |
Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 14mm |
Vít xương Mini 2.0mm, dài 14mm |
Cái |
Nhóm 6 |
10 |
Gói 10 cái |
Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 14mm. |
Shree Hari Surgical |
Ấn Độ |
|
64 |
Túi máu đơn 250ml có chất CPDA-1 Teruflex |
Túi đựng máu 250ml |
Túi |
Nhóm 5 |
10 |
Hộp 10 túi |
Túi máu đơn Terumo |
Terumo BCT Vietnam Co., Ltd |
Việt Nam |
|
65 |
Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
Cái |
Nhóm 6 |
1.000 |
Gói 1 cái |
Kẹp rốn trẻ sơ sinh gói /1 cái |
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
66 |
Giấy in morito sản khoa Bistos - BT -300 |
Giấy monitor sản khoa (Giấy ghi kết quả sản
khoa)
KT: 130mm x 120mm x 300 tờ |
Tệp |
Nhóm 6 |
10 |
Tệp 300 tờ |
Giấy in morito sản khoa Bistos - BT -300. |
Tianjin |
Trung Quốc |
|
67 |
Giấy in của máy moritor sản khoa TOITU - MT - 516 |
Giấy monitor sản khoa (Giấy ghi kết quả sản khoa)
KT: 152mm x 150mm x 200 tờ |
Tệp |
Nhóm 6 |
5 |
Tệp 200 tờ |
Giấy in morito sản khoa TOITU - MT - 516. |
Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
68 |
Dây truyền máu Terufusion Blood Administration Set |
Dây truyền máu 20 giọt/mL (chất liệu nhựa dẻo
không độc theo công nghệ túi chứa máu
TERUFLEX) |
Bộ |
Nhóm 4 |
10 |
Gói 1 bộ |
Bộ dây truyền máu vô khuẩn sử dụng một lần. |
Kofu Factory of Terumo Corporation |
Nhật Bản |
|
69 |
Dây hút nhớt số 16 |
Dây hút dịch ECO |
Cái |
Nhóm 6 |
50 |
Túi 1 cái |
Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
70 |
Dây hút nhớt số 14 |
Dây hút dịch ECO |
Cái |
Nhóm 6 |
50 |
Túi 1 cái |
Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
71 |
Dây hút nhớt số 12 |
Dây hút dịch ECO |
Cái |
Nhóm 6 |
50 |
Túi 1 cái |
Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
72 |
Dây hút nhớt số 10 |
Dây hút dịch ECO |
Cái |
Nhóm 6 |
50 |
Túi 1 cái |
Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
73 |
Dây hút nhớt số 8 |
Dây hút dịch ECO |
Cái |
Nhóm 6 |
100 |
Túi 1 cái |
Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. |
Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) |
Việt Nam |
|
74 |
Gạc phẩu thuật dùng trong sản khoa |
Gạc phẫu thuật ổ bụng 40cm x 40cm x 4 lớp vô trùng cản quang (5 cái/gói) |
Gói |
Nhóm 5 |
300 |
5 cái / Gói |
Gạc hút nước màu trắng được cắt gấp theo kích thước 40cm x 40cm x 4 lớp đóng gói bằng bao nilon, bao giấy tráng PE hoặc túi ép tiệt khuẩn. |
Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co |
Việt Nam |
|
II |
HÓA CHẤT |
|
|
|
|
|
|
1 |
Albumin |
Albumin |
Hộp |
Nhóm 3 |
4 |
6x60ml |
Hộp 6 x 60ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
2 |
Acolhol (Ethanol) |
Alcohol Ethanol |
Hộp |
Nhóm 6 |
2 |
R1:10x10ml; R2: 1x5ml |
Hộp (R1:10x10ml; R2: 1x5ml) |
Biolabo S.A.S |
Pháp |
|
3 |
ALT/GPT |
GPT/ALT-LQ-IFCC |
Hộp |
Nhóm 3 |
40 |
R1: 4 x 40ml; R2: 4 x 20ml |
Hộp (R1: 4 x 40ml; R2: 4 x 10ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
4 |
Amylase |
Amylase-LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
3 |
6 x 40ml |
Hộp (6x40ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
5 |
Anti A |
Anti A Monoclonal |
Lọ |
Nhóm 3 |
10 |
Lọ 10ml |
Lọ 10ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
6 |
Anti AB |
Anti AB Monoclonal |
Lọ |
Nhóm 3 |
10 |
Lọ 10ml |
Lọ 10ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
7 |
Anti B |
Anti B Monoclonal |
Lọ |
Nhóm 3 |
10 |
Lọ 10ml |
Lọ 10ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
8 |
Anti D IgG/IgM (Rho) |
Anti D Monoclonal |
Lọ |
Nhóm 3 |
10 |
Lọ 10ml |
Lọ 10ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
9 |
AST/GOT |
GOT/AST-LQ-IFCC |
Hộp |
Nhóm 3 |
40 |
R1: 4 x 40 ml
R2: 4 x 20 ml |
Hộp: (R1: 4 x 40 ml
R2: 4 x 20ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
10 |
Biochemistry Control Serum Level I |
Biochemistry Control Serum I |
Lọ |
Nhóm 3 |
5 |
Lọ 5ml |
Lọ 5ml |
Biosystems S.A, |
Tây Ban Nha |
|
11 |
Biochemistry Control Serum Level II |
Biochemistry Control Serum II |
Lọ |
Nhóm 3 |
5 |
Lọ 5ml |
Lọ 5ml |
Biosystems S.A, |
Tây Ban Nha |
|
12 |
Calcium |
Calcium |
Hộp |
Nhóm 3 |
4 |
6 x20ml |
Hộp: (6 x 20ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
13 |
Calibrator Serum |
Biochemistry Calibrator |
Lọ |
Nhóm 3 |
10 |
Lọ 5ml |
Lọ 5ml |
Biosystems S.A, |
Tây Ban Nha |
|
14 |
CK - MB Two Reagene LQ |
CK - MB LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
5 |
R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml |
Hộp: (R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
15 |
CK-NAC Two Reagene LQ |
CK-NAC LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
5 |
R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml |
Hộp: (R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
16 |
Diaterge -NK |
Diaterge -NK |
Thùng |
Nhóm 6 |
2 |
Thùng 5 lít |
Thùng 5 lít |
PT Inti Diagontama Selaras |
Indonesia |
|
17 |
Concentrated System Liquid 1000ml |
Concentrated System Liquid |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
Hộp 1000ml |
Hộp 1000ml |
Biosystems S.A, |
Tây Ban Nha |
|
18 |
Creatinin |
Creatinin |
Hộp |
Nhóm 3 |
35 |
R1: 3 x 60 ml
R2: 3 x 60 ml |
Hộp: R1: 3 x 60 ml
R2: 3 x 60 ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
19 |
Cholesterol |
Cholesterol-LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
30 |
6 x 60ml |
Hộp: 6 x 60ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
20 |
DD rửa Hemaclair |
Hemaclair |
Lọ |
Nhóm 3 |
3 |
50ml |
Lọ 50ml |
SFRI SAS |
Pháp |
|
21 |
DD ly giải Lysoglobin K |
Lysoglobin K |
Lọ |
Nhóm 3 |
60 |
500ml |
Lọ 500ml |
SFRI SAS |
Pháp |
|
22 |
DD pha loãng Diluant ST |
Diluant ST |
Thùng |
Nhóm 3 |
60 |
Thùng 20 lít |
Thùng 20 lít |
SFRI SAS |
Pháp |
|
23 |
Diaton - NK Diff Diluent |
Diaton NK Diff Diluent |
Thùng |
Nhóm 6 |
10 |
Thùng 20 lít |
Thùng 20 lít |
PT Inti Diagontama Selaras |
Indonesia |
|
24 |
Dung dịch ly giải Angent de Lyse LMG |
Agent de Lyse LMG |
Lọ |
Nhóm 3 |
60 |
500ml |
Lọ 500ml |
SFRI SAS |
Pháp |
|
25 |
Dung dịch pha loảng DILUANT LMG |
Diluant LMG |
Thùng |
Nhóm 3 |
60 |
Thùng 20 lít |
Thùng 20 lít |
SFRI SAS |
Pháp |
|
26 |
Dung dịch rửa Detergen Isotonique LMG |
Detergen Enzymmatique |
Thùng |
Nhóm 3 |
20 |
Thùng 05 lít |
Thùng 5 lít |
SFRI SAS |
Pháp |
|
27 |
Gama GT |
g-GT GT |
Hộp |
Nhóm 3 |
4 |
R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml |
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
28 |
Dung dịch Hemolynac 310 |
Hemolynac 310 |
Can |
Nhóm 3 |
3 |
Can 250 ml |
Can 250 ml |
Nihon Kohden Corporation |
Nhật Bản |
|
29 |
Dung dịch Cleanac 710 |
Cleanac 710 |
Can |
Nhóm 3 |
3 |
Can 2 lít |
Can 2 lit |
Nihon Kohden Corporation |
Nhật Bản |
|
30 |
Dung dịch Hemolynac 510 |
Hemolynac 510 |
Can |
Nhóm 3 |
3 |
Can 250 ml |
Can 250 ml |
Nihon Kohden Corporation |
Nhật Bản |
|
31 |
Dung dịch pha loảng Isotonac3 Mek 8222k 6420k |
Isotonac3 |
Can |
Nhóm 3 |
15 |
Can 18 lít |
Can 18 lít |
Nihon Kohden Corporation |
Nhật Bản |
|
32 |
Glucose |
Glucose |
Hộp |
Nhóm 3 |
40 |
6 x 60ml |
Hộp: 6 x 60ml |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
33 |
Bilirubin Total |
Total Bilirubin DPD |
Hộp |
Nhóm 3 |
15 |
R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml |
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
34 |
Bilirubin Direct |
Direct Bilirubin DPD |
Hộp |
Nhóm 3 |
15 |
R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml |
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
35 |
Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) |
Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) |
Hộp |
Nhóm 3 |
5 |
8x60ml+8x15ml |
8x60ml + 8x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
36 |
Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) |
Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) |
Hộp |
Nhóm 3 |
5 |
8x60ml+8x15ml |
8x60ml + 8x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
37 |
Cholerterol |
Cholerterol |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
10x60ml |
10x60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
38 |
Creatinine |
Creatinine |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
5x60ml+5x60ml |
5x60ml + 5x60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
39 |
Direct Bilirubin |
Bilirubin Direct |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
4x60ml+4x15ml |
4x60ml + 4x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
40 |
gamma-Glutamyltransferase (gamma-GT) |
gamma-Glutamyltransferase (gamma-GT) |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
4x60ml+4x15ml |
4x60ml + 4x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
41 |
Glucose |
Glucose |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
10x60ml |
10 x 60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
42 |
Total Protein |
Protein Total |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
2x60ml + 2x20 ml |
2x60ml + 2x20 mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
43 |
Total Bilirubin |
Bilirubin Total |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
4x60ml+4x15ml |
4x60ml + 4x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
44 |
Triglyceride |
Triglyceride |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
10x60ml |
10x60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
45 |
Urea-BUN UV |
Urea/BUN-UV |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
8x60ml+8x15ml |
8x60ml + 8x15mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
46 |
Uric Acid |
Uric Acid |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
10x60ml |
10 x 60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
47 |
Clening Solution |
Clening Solution |
Hộp |
Nhóm 3 |
1 |
Bình 450ml |
Bình 450ml |
Beckman Coulter |
Ailen |
|
48 |
Wash Solution |
Wash Solution |
Can |
Nhóm 3 |
3 |
1can x 5lít |
1 bình x 5lít |
Beckman Coulter/Ailen sản xuất cho Beckman Coulter/Mỹ |
Ailen |
|
49 |
System Calibrator |
System Calibrator |
Lọ |
Nhóm 3 |
2 |
1x 5ml |
1 lọ x 5ml |
Bio-rad Laboratories/Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter/Ai len |
Mỹ |
|
50 |
HbA1c |
HbA1c |
Hộp |
Nhóm 4 |
50 |
30 test/hộp |
30 test/hộp |
Agappe Diagnostics Ltd |
Ấn Độ |
|
51 |
probec cleaner (Mispa 13) nước rửa máy |
Probe cleaner |
Hộp |
Nhóm 4 |
20 |
Hộp 10 test |
Hộp 10 test |
Agappe Diagnostics Ltd |
Ấn Độ |
|
52 |
LDL Cholesterol Direct |
LDLc-D |
Chai |
Nhóm 3 |
6 |
R1: 4 x 30 ml
R2: 2 x 20 ml |
Hộp: (R1: 4lọ x 30 ml
R2: 2lọ x 20 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
53 |
Dialyse - NK Diff |
Dialyse - NK Diff |
Lọ |
Nhóm 4 |
10 |
Lọ 500ml |
Lọ 500ml |
Diagon - Hungary |
Indonesia |
|
54 |
Reaction Rotor |
Reaction Rotor |
Túi |
Nhóm 3 |
3 |
Hộp/10 cái |
Hộp 10cái |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
55 |
Sample Wells |
Sample Wells |
Hộp |
Nhóm 3 |
1 |
Túi/1000 cái |
Túi 1000cái |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
56 |
Total Protein |
Total Protein |
Hộp |
Nhóm 3 |
20 |
6 x 60ml |
Hộp: (6 lọ x 60ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
57 |
Triglyceride |
Triglycerides-LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
30 |
6 x 60ml |
Hộp: (6lọ x 60ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
58 |
Urea |
Urea-LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
40 |
R1: 4 x 40ml; R2: 2 x 20ml |
Hộp: (R1: 4lọx40ml; R2: 2lọx20ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
59 |
HDL Cholesterrol Direct |
HDLc-D |
Hộp |
Nhóm 3 |
6 |
R1: 4 x 30ml; R2: 2 x 20ml |
Hộp: (R1: 4lọ x 30 ml
R2: 2lọ x 20 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
60 |
Washing Solution |
Concentrated Washing Solution |
Hộp |
Nhóm 3 |
2 |
Hộp 100ml |
Hộp 100ml |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
61 |
Uric Acid |
Uric Acid-LQ |
Hộp |
Nhóm 3 |
10 |
R1: 3 x 60ml; R2: 3 x 60ml |
Hộp: (R1: 3lọ x 60 ml
R2: 3lọ x 60 ml) |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
62 |
CALCIUM |
Calcium-Arsenazo |
Hộp |
Nhóm 3 |
5 |
10x60ml |
10 x 60mL |
Biosystems S.A., |
Tây Ban Nha |
|
63 |
Test nhanh HbsAg [Asan Easy test HBs (HbsAg)(Cassette)] |
Asan Easy Test HBs (HbsAg) |
Test |
Nhóm 6 |
2.500 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
64 |
Tets nhanh HCV [Asan Easy test HCV)(Cassette)] |
Asan Easy Test HCV |
Test |
Nhóm 6 |
2.000 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
65 |
Test nhanh HIV [Asan Easy test HIV (Cassette)] |
Asan Easy Test HIV 1/2 |
Test |
Nhóm 6 |
1.000 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
66 |
Test nhanh Dengue IgG/IgM [Asan Easy test Dengue IgG/IgM (Cassette)] |
Asan Easy Test Dengue IgG/IgM |
Test |
Nhóm 6 |
500 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
67 |
Tets nhanh KST sốt rét [Asan Easy test Malaria Pf/PanAg (Cassette)] |
Asan Easy Test Malaria Pf/PanAg |
Test |
Nhóm 6 |
100 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
68 |
Test nhanh Giang mai [Asan Easy test Syphilis (Cassette)] |
Asan Easy Test Syphilis |
Test |
Nhóm 6 |
50 |
Hộp/25 test |
Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch. |
Asan Pharmaceutical Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
|
69 |
Multi-Drug (MOP/MDMA/MET/THC) |
Quick Test DOA Multi 4 Drug
(MOP - MDMA - MET - THC) |
Test |
Nhóm 5 |
500 |
Hộp/15 test |
Hộp 15 test dạng que thử có chia vạch. |
Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y Tế Việt Mỹ |
Việt Nam |
|
70 |
Que thử nước tiểu Multistix |
Multistix 10SG |
Test |
Nhóm 6 |
5.000 |
Hộp 100 test |
Hộp 100 test dạng que thử có chia vạch. |
Kimball Electronics Poland SP.Z.O.O |
Ba Lan |
|
71 |
Test nước tiểu Cybow |
Test nước tiểu Cybow |
Test |
Nhóm 6 |
3.000 |
100 test |
Hộp 100 test dạng que thử có chia vạch. |
DFI |
Hàn Quốc |
|
72 |
Dengue antigen NS1 |
Dengue NS1 antigen Test Card |
Test |
Nhóm 6 |
500 |
Hộp 25 test |
Hộp 25 test |
Reckon |
Ấn Độ |
|
73 |
Test CRP |
CRP Latex |
Test |
Nhóm 3 |
10.000 |
Hộp 100 test |
Hộp 100 test |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
74 |
Test ASLO |
ASO Latex |
Test |
Nhóm 3 |
5.000 |
Hộp 100 test |
Hộp 100 test |
Spinreact S.A.U |
Tây Ban Nha |
|
75 |
Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
Rotors |
Hộp |
Nhóm 3 |
1 |
100 rotor x 20 cuvette |
Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Tây Ban Nha |
|
76 |
Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu |
HemosIL Factor Diluent |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
1 x 100 ml |
Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
77 |
Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu |
HemosIL Thrombin Time |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
4x2 mL+1 x9 ml |
Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
78 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
HemosIL Cleaning Solution |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
1 x 500 ml |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
79 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
Critical Care/ HemosIL Cleaning agent |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
1 x 80 ml |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
80 |
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
HemosIL Wash-R Emulsion |
Bình |
Nhóm 1 |
1 |
1000ml |
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
81 |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
HemosIL RecombiPlasTin 2G |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
5 x 8 mL+5 x 8 ml |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
82 |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
HemosIL RecombiPlasTin 2G |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
5 x 20 mL+5 x 20 ml |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
83 |
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HemosIL Normal Control ASSAYED |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x 1 ml |
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
84 |
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x 1 ml |
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
85 |
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HemosIL High Abnormal Control ASSAYED |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x 1 ml |
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
86 |
Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HemosIL Calibration Plasma |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x 1 ml |
Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
87 |
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
HemosIL SynthASil |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
5 x10 mL+5 x10 ml |
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
88 |
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
HemosIL Fibrinogen-C |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x2 ml |
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|
89 |
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
HemosIL QFA Thrombin (Bovine) |
Hộp |
Nhóm 1 |
1 |
10 x 2 ml |
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
Instrumentation Laboratory Company, Mỹ |
Mỹ |
|