zkiwi demo

Danh mục chính

Văn bản

Liên kết website

Hoạt động chuyên môn

Thư mời chào giá mua VTYT, hóa chất sinh phẩm năm 2022

5/25/2022 8:12:07 AM
Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa xây dựng kế hoạch mua sắm Vật tư y tế,hóa chất sinh phẩm năm 2022. Kính mời các Công ty có năng lực kinh nghiệm thực hiện tham gia gửi báo giá đối với các danh mục Bệnh viện có nhu cầu mua sắm gồm các mặt hàng sau:

          Danh mục VTYT, hóa chất sinh phẩm năm 2022

(Kèm theo thư mời chào giá số 449/TM-BVĐK ngày 23/5/2022)

STT Tên chuẩn hóa Tên thương mại dự thầu ĐVT Phân nhóm theo TT 14  Số lượng  Quy cách đóng gói Tiêu chuẩn kỹ thuật Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú
I Vật tư y tế                
1 Cồn iod 10% 100 ml Povidon Iod 10% 100 ml Lọ Nhóm 6       1.200 Hộp/lọ  Lọ 100ml   Quapharco Việt Nam  
2 Cồn iod 10% 1000 ml Povidon Iod  10% 1000 ml Lọ Nhóm 6          100 Lọ Lọ 1000ml  Quapharco Việt Nam  
3 Cồn 70° Cồn sát trùng 70% Lọ Nhóm 6       2.000 Lọ 500ml Lọ 500ml Quapharco Việt Nam  
4 Băng cuộn 10cm x 5m, KVT Băng cuộn 10cm x 5m không vô trùng (10 cuộn/gói) Cuộn Nhóm 5          600 10 cuộn/gói Gạc dệt (100% cotton) màu trắng, không bụi bẩn
- Tốc độ hút nước ≤ 5s
- Độ acid bazơ: trung tính
- Chất tan trong ether: ≤ 0,5%
- Độ ẩm: ≤ 8%
- ISO 13485:2016; ISO 9001:2015; FDA, cGMP
Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co Việt Nam  
5 Băng thun 7.5cm x 2m (2 móc), Chưa vô trùng Băng thun 7.5cm x 2m, KVT Cuộn Nhóm 5          400 1 cuộn/gói Băng bằng vải thun có móc kích thước 7.5cm*2m. Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco Việt Nam  
6 Băng dính lụa 2,5cm x 5m Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA (2,5cm x 5m) Cuộn Nhóm 5       3.500 12 cuộn/hộp Kích thước 2.5cm*5m. Công ty cổ phần Tanaphar Việt Nam  
7 Bột bó cuộn 10cm x 4,6m Băng bó bột (Bột bó băng gẫy xương) không tẩm
dược chất y tế (10cm x 4,6m)
Cuộn Nhóm 6          144 Thùng 72 cuộn Gạc + Bột bó kích thước 10cm*4.6m. Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. Trung Quốc  
8 Bột bó cuộn 15cm x 4,6m Băng bó bột (Bột bó băng gẫy xương) không tẩm
dược chất y tế (15cm x 4,6m)
Cuộn Nhóm 6          144 Thùng 48 cuộn Gạc + Bột bó kích thước 15cm*4.6m. Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. Trung Quốc  
9 Bông hút nước 1 kg, chưa vô trùng Bông y tế Bạch Tuyết 1Kg - M kg Nhóm 5          150 Gói 1kg 100% bông xơ tự nhiên có tính thấm hút tốt, đóng gói 1Kg/gói Công ty CP Bông Bạch Tuyết Việt Nam  
10 Gạc Gạc hút nước khổ 0,8m Mét Nhóm 5     24.600 600 mét/kiện Gạc dệt (100% cotton) màu trắng, không bụi bẩn
- Tốc độ hút nước ≤ 5s
- Độ acid bazơ: trung tính
- Chất tan trong ether: ≤ 0,5%
- Độ ẩm: ≤ 8%
- ISO 13485:2016; ISO 9001:2015; FDA, cGMP
Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co Việt Nam  
11 Chỉ Dafilon 3/0 DAFILON BLUE 3/0 Liếp Nhóm 1       1.500 Hộp 36 liếp Chỉ không tiêu đơn sợi số 3/0, dài 75cm kim tam giác DS24. B.Braun Surgical, S.A. Tây Ban Nha  
12 Chỉ Dafilon 2/0 DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24 Liếp Nhóm 1          360 Hộp 36 liếp Chỉ không tiêu đơn sợi số 2/0, dài 75cm kim tam giác DS24. B.Braun Surgical, S.A. Tây Ban Nha  
13 Chỉ Catgut 2/0 Chỉ tan chậm tự nhiên TRUSTIGUT® (C)
(Chromic Catgut) số 2/0, dài 75 cm, kim tròn
1/2c, dài 26 mm
Tép Nhóm 5       1.500 Hộp 24 liếp Chỉ tự tiêu đơn sợi số 2/0 (3.5), dài 75cm kim tròn HR26. CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT Việt Nam  
14 Chỉ Marlin 4/0 Chỉ Marlin violet số 4/0 Liếp Nhóm 3            24 Hộp 24 liếp Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 4, dài 90, kim tròn 40mm kim cong 1/2. Catgut GmbH Đức  
15 Chỉ Marlin 1 Chỉ Marlin violet số 1 Liếp Nhóm 3          200 Hộp 24 liếp Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 1, dài 90cm. Catgut GmbH Đức  
16 Chỉ Marlin 3/0 Chỉ Marlin violet số 3/0 Liếp Nhóm 3          100 Hộp 24 liếp Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 3, dài 70cm. Catgut GmbH Đức  
17 Chỉ Marlin 2/0 Chỉ Marlin violet số 2/0 Liếp Nhóm 3          800 Hộp 24 liếp Chỉ tiêu tổng hợp Marlin Violet số 2, dài 75cm. Catgut GmbH Đức  
18 Bơm tiêm 10ml Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml Saomed Chiếc Nhóm 6     45.000 Hộp 100 cái Bơm tiêm nhựa saomed vô trùng có kim, sử dụng một lần 25*2. Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. Trung Quốc  
19 Bơm tiêm 1ml Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml Cái Nhóm 5       2.000 Hộp 100 cái Bơm tiêm nhựa 1ml vô trùng có kim, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
20 Bơm tiêm 5ml Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml Saomed Chiếc Nhóm 6     90.000 Hộp 100 cái Bơm tiêm nhựa saomed vô trùng có kim, sử dụng một lần 25G*1   Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. Trung Quốc  
21 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50cc Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 50ml Cái Nhóm 5            30 Hộp 25 cái Bơm tiêm nhựa 50ml vô trùng có kim, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
22 Dây Garo có khóa Dây Garo có khóa Cái Nhóm 6          150 Hộp 12 cái Dây có khóa, dùng để lấy máu bệnh nhân trong phòng xét nghiệm, hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. Trung Quốc  
23 Dây oxy hai nhánh trẻ em Dây thở oxy MPV trẻ em Cái Nhóm 5          200 Gói/1 cái Dây oxy bằng nhựa đã tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
24 Dây oxy hai nhánh người lớn Dây thở oxy MPV người lớn Cái Nhóm 5          300 Gói/1 cái Dây oxy bằng nhựa đã tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
25 Sonde hậu môn Ống thông hậu môn MPV Cái Nhóm 5            20 Gói 1 cái Dây thông hậu môn.  Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
26 Dây truyền dịch sanxin Bộ dây truyền dịch dùng kim một cánh BV3 SAOMED Bộ Nhóm 5     26.000 Gói/1 bộ Bộ sản phẩm dây truyền dịch tiệt trùng sử dụng một lần đóng gói trong túi nilon kín Jiangxi Sanxin Medtec Co., Ltd. Trung quốc  
27 Film X quang DI-HT 20x25 Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HT 20x25cm Hộp Nhóm 3          180 Hộp 100 tờ Fim X-quang  kỹ thuật số DI-HT 20*25 cm Fujifilm Shizuoka Co., Ltd Nhật Bản  
28 Găng khám bệnh Găng tay khám cỡ S, chưa vô trùng Đôi Nhóm 5     70.000 Thùng 500 đôi Găng tay bằng cao su không vô trùng. Công ty CP VRG Khải Hoàn Việt Nam  
29 Găng tay vô khuẩn Găng tay phẫu thuật số 7.0, 7.5, Vô trùng Đôi Nhóm 5       6.000 Thùng 400 đôi Găng tay bằng cao su, vô trùng. Công ty CP VRG Khải Hoàn Việt Nam  
30 Gel siêu âm Gel siêu âm Lít Nhóm 6          100 Can 5 lít Gel can 5 lít   Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú Việt Nam  
31 Giấy điện tim Giấy điện tim 80mmx20m Cuộn Nhóm 6          200 Hộp 10 cuộn Giấy in điện tim 3 cần. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. Trung Quốc  
32 Giấy siêu âm Giấy in siêu âm dùng cho máy siêu âm (110mm x 20m) Cuộn Nhóm 6          200 Hộp 10 cuộn Giấy siêu âm Zeit đen trắng  KT: 110mm x 20m, hộp 10 cuộn. Zeit Trading Co., Ltd Hàn Quốc  
33 Kim bướm 23G x3/4" Bộ kim cánh bướm Tanaphar Cái Nhóm 5       4.500 Hộp 100 cái Kim có cánh, vô khuẩn, sử dụng 1 lần, 23G. Công ty CP Tanaphar Việt Nam  
34 Kim bướm 25G x 3/4" Bộ kim cánh bướm Tanaphar Cái Nhóm 5       5.500 Hộp 100 cái Kim có cánh, vô khuẩn, sử dụng 1 lần, 25G. Công ty CP Tanaphar Việt Nam  
35 Kim châm cứu số 5 Kim châm cứu Khánh phong vô trùng dùng 01 lần số 5 Cái Nhóm 6   240.000 100 cây/ hộp Kim châm 5cm tiệt trùng dùng 1 lần gói 100 cái. Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd Trung Quốc  
36 Kim châm cứu số 7 Kim châm cứu Khánh phong vô trùng dùng 01 lần số 7 Cái Nhóm 6     20.000 100 cây/ hộp Kim châm 7cm tiệt trùng dùng 1 lần gói 100 cái. Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd Trung Quốc  
37 Kim chích máu  Kim Lancet lấy máu (BL-28) Cái Nhóm 6       3.000 Hộp/100 cái Kim chích máu  vô trùng sử dụng 1 lần. Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd Trung Quốc  
38 Kim lấy thuốc Kim tiêm MPV Cái Nhóm 5     70.000 Hộp 100 cái Kim tiêm nhựa. Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
39 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 18G-Màu xanh lá Kim luồn tĩnh mạch 18G Cái Nhóm 6       2.500 Gói 1 cái Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn  18G. Disposafe Health and Life Care Ltd. Cộng hòa Ấn Độ  
40 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 20G-Màu hồng Kim luồn tĩnh mạch 20G Cái Nhóm 6       2.500 Gói 1 cái Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn  20G. Disposafe Health and Life Care Ltd. Cộng hòa Ấn Độ  
41 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 22G-Màu xanh da trời Kim luồn tĩnh mạch 22G Cái Nhóm 6       1.500 Gói 1 cái Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn  22G. Disposafe Health and Life Care Ltd. Cộng hòa Ấn Độ  
42 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa PUR Neotec 24G-Màu vàng Kim luồn tĩnh mạch 24G Cái Nhóm 6       4.000 Gói 1 cái Kim luồn tĩnh mạch Disposafe ngoại vi an toàn  24G. Disposafe Health and Life Care Ltd. Cộng hòa Ấn Độ  
43 Kim luồn tỉnh mạch 24 G Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) Cái 2 200 Hộp 50 cái - Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
chéo nhau
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-Teflon.
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
- Kim luồn có cánh, không cửa, tốc độ chảy 22ml/phút, Tốc độ chảy
1320 ml/giờ
- Đường kính và độ dài catheter: 0.7mm x 19mm
- Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016
- Chứng nhận EC
- ISO 10555-5
- Bằng sáng chế : 1-0016123 (Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam)
- Chứng nhận 510k của FDA
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Malaysia  
44 Kim gây tê tủy sống G27 SPINOCAN G27 X 3 1/2" Cái Nhóm 1          800 Hộp 25 cái Kim gây tê tủy sống 27G hộp 25 cái.  B.Braun Medical Inc Nhật Bản  
45 Máy đo huyết áp  Dụng cụ kiểm tra huyết áp - Người lớn Cái Nhóm 6            30 Hộp 1 cái Máy đo huyết áp ALPK2 bằng tay. Tanaka Sangyo Co., Ltd Nhật Bản  
46 Ống nội khí quản số 7 Ống thông nội khí quản có bóng 7.0mm Cái Nhóm 6          100 Gói 10 cái Đã được tiệt khuẩn sử dụng một lần số 7.  Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd Trung Quốc  
47 Ống nội khí quản số 7.5 Ống thông nội khí quản có bóng 7.5mm Cái Nhóm 6          100 Gói 10 cái Đã được tiệt khuẩn sử dụng một lần số 7,5.  Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd Trung Quốc  
48 Ống nghe tim phổi  Ống nghe huyết áp ALPK2 Cái Nhóm 6            10 Gói/1 cái Ống nghe tim phổi ALPK2 hộp 1 cái. Tanaka Sangyo Co., Ltd Nhật Bản  
49 Ống nghiệm EDTA nắp cao su HTM Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp Ống Nhóm 5     70.000 Hộp 100 ống Ống nghiệm EDTA  (HTM -Nắp cao su) Hộp 100 ống. Công CP vật tư y tế Hồng Thiện Mỹ Việt Nam  
50 Đầu côn vàng (gói 1000) Đầu col màu vàng có khía Cái Nhóm 6       3.000 Gói 1000 cái Đầu côn vàng  HTM (gói 1000) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. Trung Quốc  
51 Đầu côn xanh (gói 500) Đầu col màu xanh có khía Cái Nhóm 6       3.000 Gói 500 cái Đầu côn xanh HTM (gói 500) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. Trung Quốc  
52 Lưỡi dao mổ số 10 Lưỡi dao mổ (số 10) Cái Nhóm 6       1.500 Hộp 100 cái Lưỡi dao mổ tiệt trùng. B.Braun Medical Industries Malaysia  
53 Sonde dạ dày số 16 Ống thông dạ dày MPV Cái Nhóm 6            50 Bao 01 cái Sonde dạ dày. Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
54 Ống thông tiểu 2 nhánh Ống thông tiểu 2 nhánh 16Fr Cái Nhóm 6          600 Hộp 10 cái Được làm từ cao su thiên nhiên ZhanJiang Star Enterprise Co.,Ltd Trung Quốc  
55 Sonde Nelaton số 16 Son Nelaton các loại Cái Nhóm 6            20 Gói 1 cái Son Nelaton bằng cao su.  Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Thiết Bị Y tế Minh Tâm Việt Nam  
56 Túi đựng nước tiểu Túi đựng nước tiểu MPV Cái Nhóm 6          600 Hộp 10 cái Túi đựng nước tiểu có vạch. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
57 Vít xương cứng 3.5mm, dài 18mm Vít xương cứng 3.5mm, dài 18mm Cái Nhóm 6            30 Gói 10 cái Vis xương cứng 3.5 x 18mm Shree Hari Surgical Ấn Độ  
58 Vít xương cứng 3.5mm, dài 20mm Vít xương cứng 3.5mm, dài 20mm Cái Nhóm 6            30 Gói 10 cái Vis xương cứng 3.5 x 20mm Shree Hari Surgical Ấn Độ  
59 Vít xương cứng 4.5mm, dài 24mm Vít xương cứng 4.5mm, dài 24mm Cái Nhóm 6            10 Gói 10 cái Vis xương cứng 4.5 x 35mm  Shree Hari Surgical Ấn Độ  
60 Vít xương cứng 4.5mm, dài 40mm Vít xương cứng 4.5mm, dài 40mm Cái Nhóm 6            30 Gói 10 cái Vis xương cứng 4.5 x 40mm Shree Hari Surgical Ấn Độ  
61 Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 20mm Vít xương Mini 2.0mm, dài 10mm Cái Nhóm 6            10 Gói 10 cái Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 10mm. Shree Hari Surgical Ấn Độ  
62 Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 18mm Vít xương Mini 2.0mm, dài 12mm Cái Nhóm 6            10 Gói 10 cái Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 12mm. Shree Hari Surgical Ấn Độ  
63 Vít xương cứng 2.0mm chiều dài 14mm Vít xương Mini 2.0mm, dài 14mm Cái Nhóm 6            10 Gói 10 cái Vis mini (xương bàn, ngón tay) vis 2.0x 14mm. Shree Hari Surgical Ấn Độ  
64 Túi máu đơn 250ml có chất CPDA-1 Teruflex Túi đựng máu 250ml Túi Nhóm 5            10 Hộp 10 túi Túi máu đơn Terumo  Terumo BCT Vietnam Co., Ltd Việt Nam  
65 Kẹp rốn trẻ sơ sinh Kẹp rốn trẻ sơ sinh Cái Nhóm 6       1.000 Gói 1 cái Kẹp rốn trẻ sơ sinh gói /1 cái  Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
66 Giấy in morito sản khoa Bistos - BT -300 Giấy monitor sản khoa (Giấy ghi kết quả sản
khoa)
KT: 130mm x 120mm x 300 tờ
Tệp  Nhóm 6            10 Tệp 300 tờ  Giấy in morito sản khoa Bistos - BT -300. Tianjin Trung Quốc   
67 Giấy in của máy moritor sản khoa TOITU - MT - 516 Giấy monitor sản khoa (Giấy ghi kết quả sản khoa)
KT: 152mm x 150mm x 200 tờ
Tệp  Nhóm 6              5 Tệp 200 tờ Giấy in morito sản khoa TOITU - MT - 516. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd. Trung Quốc   
68 Dây truyền máu Terufusion Blood Administration Set Dây truyền máu 20 giọt/mL (chất liệu nhựa dẻo
không độc theo công nghệ túi chứa máu
TERUFLEX)
Bộ Nhóm 4            10 Gói 1 bộ Bộ dây truyền máu vô khuẩn sử dụng một lần. Kofu Factory of Terumo Corporation Nhật Bản  
69 Dây hút nhớt số 16 Dây hút dịch ECO Cái Nhóm 6            50 Túi 1 cái Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
70 Dây hút nhớt số 14 Dây hút dịch ECO Cái Nhóm 6            50 Túi 1 cái Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
71 Dây hút nhớt số 12 Dây hút dịch ECO Cái Nhóm 6            50 Túi 1 cái Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
72 Dây hút nhớt số 10 Dây hút dịch ECO Cái Nhóm 6            50 Túi 1 cái Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
73 Dây hút nhớt số 8 Dây hút dịch ECO Cái Nhóm 6          100 Túi 1 cái Dây hút dịch bằng nhựa đã được tiệt khuẩn, sử dụng một lần. Công ty CP nhựa Y tế Việt Nam (MPV) Việt Nam  
74 Gạc phẩu thuật dùng trong sản khoa Gạc phẫu thuật ổ bụng 40cm x 40cm x 4 lớp vô trùng cản quang (5 cái/gói) Gói Nhóm 5          300 5 cái / Gói  Gạc hút nước màu trắng được cắt gấp theo kích thước 40cm x 40cm x 4 lớp đóng gói bằng bao nilon, bao giấy tráng PE hoặc túi ép tiệt khuẩn. Công ty cổ phần vật tư và thiết bị y tế Mem-co Việt Nam  
II HÓA CHẤT            
1 Albumin  Albumin  Hộp Nhóm 3 4 6x60ml Hộp 6 x 60ml  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
2 Acolhol (Ethanol)  Alcohol Ethanol Hộp Nhóm 6 2 R1:10x10ml; R2: 1x5ml Hộp (R1:10x10ml; R2: 1x5ml) Biolabo S.A.S Pháp  
3 ALT/GPT  GPT/ALT-LQ-IFCC  Hộp Nhóm 3 40 R1: 4 x 40ml; R2: 4 x 20ml  Hộp (R1: 4 x 40ml;  R2: 4 x 10ml)  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
4 Amylase  Amylase-LQ Hộp Nhóm 3 3 6 x 40ml Hộp (6x40ml)  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
5 Anti A  Anti A Monoclonal Lọ Nhóm 3 10 Lọ 10ml Lọ 10ml Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
6 Anti AB Anti AB Monoclonal Lọ Nhóm 3 10 Lọ 10ml Lọ 10ml Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
7 Anti B Anti B Monoclonal Lọ Nhóm 3 10 Lọ 10ml Lọ 10ml Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
8 Anti D IgG/IgM (Rho)  Anti D Monoclonal Lọ Nhóm 3 10 Lọ 10ml Lọ 10ml Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
9 AST/GOT  GOT/AST-LQ-IFCC  Hộp Nhóm 3 40 R1: 4 x 40 ml
R2: 4 x 20 ml
Hộp: (R1: 4 x 40 ml
R2: 4 x 20ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
10 Biochemistry Control Serum Level I Biochemistry Control Serum I Lọ Nhóm 3 5 Lọ 5ml Lọ 5ml Biosystems S.A, Tây Ban Nha  
11 Biochemistry Control Serum Level II Biochemistry Control Serum II Lọ Nhóm 3 5 Lọ 5ml Lọ 5ml Biosystems S.A, Tây Ban Nha  
12 Calcium  Calcium  Hộp Nhóm 3 4 6 x20ml Hộp: (6 x 20ml)  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
13 Calibrator Serum  Biochemistry Calibrator Lọ Nhóm 3 10 Lọ 5ml Lọ 5ml  Biosystems S.A, Tây Ban Nha  
14 CK - MB Two Reagene LQ   CK - MB LQ Hộp Nhóm 3 5 R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml
Hộp: (R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
15 CK-NAC Two Reagene LQ  CK-NAC LQ  Hộp Nhóm 3 5 R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml
Hộp: (R1: 5 x 25 ml
R2: 1 x 32 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
16 Diaterge -NK Diaterge -NK Thùng Nhóm 6 2 Thùng 5 lít Thùng 5 lít  PT Inti Diagontama Selaras  Indonesia  
17 Concentrated System Liquid 1000ml Concentrated System Liquid  Hộp Nhóm 3 2 Hộp 1000ml Hộp 1000ml  Biosystems S.A, Tây Ban Nha  
18 Creatinin Creatinin Hộp Nhóm 3 35 R1: 3 x 60 ml
R2: 3 x 60 ml
Hộp: R1: 3 x 60 ml
R2: 3 x 60 ml 
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
19 Cholesterol Cholesterol-LQ Hộp Nhóm 3 30 6 x 60ml Hộp: 6 x 60ml  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
20 DD rửa Hemaclair  Hemaclair  Lọ Nhóm 3 3  50ml Lọ 50ml SFRI SAS Pháp  
21 DD ly giải Lysoglobin K Lysoglobin K Lọ Nhóm 3 60 500ml Lọ 500ml SFRI SAS Pháp  
22 DD pha loãng Diluant ST Diluant ST Thùng Nhóm 3 60 Thùng 20 lít Thùng 20 lít  SFRI SAS Pháp  
23 Diaton - NK Diff Diluent  Diaton NK Diff Diluent  Thùng Nhóm 6 10 Thùng 20 lít Thùng 20 lít PT Inti Diagontama Selaras  Indonesia  
24 Dung dịch ly giải Angent de Lyse LMG  Agent de Lyse LMG  Lọ Nhóm 3 60 500ml Lọ 500ml SFRI SAS Pháp  
25 Dung dịch pha loảng DILUANT LMG  Diluant LMG  Thùng Nhóm 3 60 Thùng 20 lít Thùng 20 lít SFRI SAS Pháp  
26 Dung dịch rửa Detergen Isotonique LMG  Detergen Enzymmatique  Thùng Nhóm 3 20 Thùng 05 lít Thùng 5 lít  SFRI SAS Pháp  
27 Gama GT  g-GT GT  Hộp Nhóm 3 4 R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
28 Dung dịch Hemolynac 310  Hemolynac 310 Can  Nhóm 3 3 Can 250 ml Can 250 ml Nihon Kohden Corporation  Nhật Bản  
29 Dung dịch Cleanac 710 Cleanac 710 Can  Nhóm 3 3 Can 2  lít Can 2  lit Nihon Kohden Corporation  Nhật Bản  
30 Dung dịch Hemolynac 510 Hemolynac 510 Can  Nhóm 3 3 Can 250 ml Can 250 ml Nihon Kohden Corporation  Nhật Bản  
31 Dung dịch pha loảng Isotonac3 Mek 8222k 6420k Isotonac3  Can  Nhóm 3 15 Can 18 lít  Can 18 lít  Nihon Kohden Corporation  Nhật Bản  
32 Glucose  Glucose  Hộp Nhóm 3 40 6 x 60ml Hộp: 6 x 60ml  Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
33 Bilirubin Total Total Bilirubin DPD Hộp Nhóm 3 15 R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
34 Bilirubin Direct Direct Bilirubin DPD Hộp Nhóm 3 15 R1: 4 x 40 ml
R2: 2 x 20 ml
Hộp (R1: 4lọ x 40 ml
R2: 2lọ x 20 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
35 Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)  Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)  Hộp Nhóm 3 5 8x60ml+8x15ml 8x60ml + 8x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
36 Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)  Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)  Hộp Nhóm 3 5 8x60ml+8x15ml 8x60ml + 8x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
37 Cholerterol  Cholerterol  Hộp Nhóm 3 2 10x60ml 10x60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
38 Creatinine Creatinine Hộp Nhóm 3 2 5x60ml+5x60ml 5x60ml + 5x60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
39 Direct Bilirubin Bilirubin Direct Hộp Nhóm 3 2 4x60ml+4x15ml 4x60ml + 4x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
40 gamma-Glutamyltransferase (gamma-GT)          gamma-Glutamyltransferase (gamma-GT)          Hộp Nhóm 3 2 4x60ml+4x15ml 4x60ml + 4x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
41 Glucose  Glucose  Hộp Nhóm 3 2 10x60ml 10 x 60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
42 Total Protein  Protein Total  Hộp Nhóm 3 2 2x60ml + 2x20 ml 2x60ml + 2x20 mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
43 Total Bilirubin Bilirubin Total  Hộp Nhóm 3 2 4x60ml+4x15ml 4x60ml + 4x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
44 Triglyceride  Triglyceride  Hộp Nhóm 3 2 10x60ml 10x60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
45 Urea-BUN UV  Urea/BUN-UV  Hộp Nhóm 3 2 8x60ml+8x15ml 8x60ml + 8x15mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
46 Uric Acid Uric Acid Hộp Nhóm 3 2 10x60ml 10 x 60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
47 Clening Solution Clening Solution Hộp Nhóm 3 1 Bình 450ml Bình 450ml Beckman Coulter Ailen  
48 Wash Solution  Wash Solution  Can  Nhóm 3 3 1can x 5lít 1 bình x 5lít Beckman Coulter/Ailen sản xuất cho Beckman Coulter/Mỹ Ailen  
49 System Calibrator System Calibrator Lọ Nhóm 3 2 1x 5ml 1 lọ x 5ml  Bio-rad Laboratories/Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter/Ai len Mỹ  
50 HbA1c HbA1c Hộp Nhóm 4 50 30 test/hộp 30 test/hộp Agappe Diagnostics Ltd Ấn Độ  
51 probec cleaner (Mispa 13) nước rửa máy Probe cleaner Hộp Nhóm 4 20 Hộp 10 test Hộp 10 test Agappe Diagnostics Ltd Ấn Độ  
52 LDL Cholesterol  Direct  LDLc-D Chai Nhóm 3 6 R1: 4 x 30 ml
R2: 2 x 20 ml
Hộp: (R1: 4lọ x 30 ml
R2: 2lọ x 20 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
53 Dialyse - NK Diff Dialyse - NK Diff Lọ Nhóm 4 10 Lọ 500ml Lọ 500ml Diagon - Hungary Indonesia  
54 Reaction Rotor  Reaction Rotor  Túi Nhóm 3 3 Hộp/10 cái  Hộp 10cái  Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
55 Sample Wells  Sample Wells  Hộp Nhóm 3 1 Túi/1000 cái Túi 1000cái Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
56 Total Protein  Total Protein  Hộp Nhóm 3 20 6 x 60ml Hộp: (6 lọ x 60ml) Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
57 Triglyceride  Triglycerides-LQ Hộp Nhóm 3 30 6 x 60ml Hộp: (6lọ x 60ml) Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
58 Urea  Urea-LQ  Hộp Nhóm 3 40 R1: 4 x 40ml; R2: 2 x 20ml Hộp: (R1: 4lọx40ml; R2: 2lọx20ml) Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
59 HDL Cholesterrol Direct   HDLc-D  Hộp Nhóm 3 6 R1: 4 x 30ml; R2: 2 x 20ml Hộp: (R1: 4lọ x 30 ml
R2: 2lọ x 20 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
60 Washing Solution  Concentrated Washing Solution  Hộp Nhóm 3 2 Hộp 100ml Hộp 100ml Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
61 Uric Acid  Uric Acid-LQ Hộp Nhóm 3 10 R1: 3 x 60ml; R2: 3 x 60ml Hộp: (R1: 3lọ x 60 ml
R2: 3lọ x 60 ml)
Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
62 CALCIUM Calcium-Arsenazo Hộp Nhóm 3 5 10x60ml 10 x 60mL Biosystems S.A.,  Tây Ban Nha  
63 Test nhanh HbsAg [Asan Easy test HBs (HbsAg)(Cassette)] Asan Easy Test HBs (HbsAg) Test Nhóm 6       2.500 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
64 Tets nhanh HCV [Asan Easy test HCV)(Cassette)] Asan Easy Test HCV  Test Nhóm 6       2.000 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
65 Test nhanh HIV [Asan Easy test HIV (Cassette)] Asan Easy Test HIV 1/2  Test Nhóm 6       1.000 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
66 Test nhanh Dengue IgG/IgM [Asan Easy test Dengue IgG/IgM (Cassette)] Asan Easy Test Dengue IgG/IgM Test Nhóm 6          500 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
67 Tets nhanh KST sốt rét [Asan Easy test Malaria Pf/PanAg (Cassette)] Asan Easy Test Malaria Pf/PanAg  Test Nhóm 6          100 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
68 Test nhanh Giang mai [Asan Easy test Syphilis (Cassette)] Asan Easy Test Syphilis  Test Nhóm 6 50 Hộp/25 test Hộp 25 test dạng que thử có chia vạch.  Asan Pharmaceutical Co.,Ltd Hàn Quốc  
69 Multi-Drug  (MOP/MDMA/MET/THC) Quick Test  DOA Multi 4 Drug
(MOP - MDMA - MET - THC)
Test Nhóm 5 500 Hộp/15 test Hộp 15 test dạng que thử có chia vạch.  Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y Tế Việt Mỹ Việt Nam  
70 Que thử nước tiểu Multistix  Multistix 10SG  Test Nhóm 6       5.000 Hộp 100 test Hộp 100 test dạng que thử có chia vạch.  Kimball Electronics Poland SP.Z.O.O Ba Lan  
71 Test nước tiểu Cybow  Test nước tiểu Cybow  Test Nhóm 6       3.000 100 test Hộp 100 test dạng que thử có chia vạch. DFI Hàn Quốc   
72 Dengue antigen NS1    Dengue NS1 antigen Test Card    Test Nhóm 6          500 Hộp 25 test   Hộp 25 test   Reckon Ấn Độ  
73 Test CRP  CRP Latex  Test Nhóm 3     10.000 Hộp 100 test Hộp 100 test Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
74 Test ASLO ASO Latex Test Nhóm 3       5.000 Hộp 100 test Hộp 100 test Spinreact S.A.U Tây Ban Nha  
75 Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động Rotors Hộp Nhóm 3              1 100 rotor x 20 cuvette Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Tây Ban Nha  
76 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu HemosIL Factor Diluent Hộp Nhóm 1              1 1 x 100 ml Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
77 Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu HemosIL Thrombin Time Hộp Nhóm 1              1 4x2 mL+1 x9 ml Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
78 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động HemosIL Cleaning Solution Hộp Nhóm 1              1 1 x 500 ml Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
79 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động Critical Care/ HemosIL Cleaning agent Hộp Nhóm 1              1 1 x 80 ml Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
80 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động HemosIL Wash-R Emulsion Bình Nhóm 1              1 1000ml Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
81 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu HemosIL RecombiPlasTin 2G Hộp Nhóm 1              1 5 x 8 mL+5 x 8 ml Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
82 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu HemosIL RecombiPlasTin 2G Hộp Nhóm 1              1 5 x 20 mL+5 x 20 ml Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
83 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu HemosIL Normal Control ASSAYED Hộp Nhóm 1              1 10 x 1 ml Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
84 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED Hộp Nhóm 1              1 10 x 1 ml Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
85 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu HemosIL High Abnormal Control ASSAYED Hộp Nhóm 1              1 10 x 1 ml Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
86 Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu HemosIL Calibration Plasma Hộp Nhóm 1              1 10 x 1 ml Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
87 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu HemosIL SynthASil Hộp Nhóm 1              1 5 x10 mL+5 x10 ml Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
88 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu HemosIL Fibrinogen-C Hộp Nhóm 1              1 10 x2 ml Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  
89 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu HemosIL QFA Thrombin (Bovine) Hộp Nhóm 1              1 10 x 2 ml Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mỹ  

 

Những tệp tin đính kèm:

Bản Quyền Thuộc Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Tuyên Hóa
Địa chỉ: TK. Tam Đồng, TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình
Số điện thoại: 0232.3684.018
Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Tuyên Hóa
© Phát triển bởi VNPT Quảng Bình